Có 2 kết quả:
拾級而上 shè jí ér shàng ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ • 拾级而上 shè jí ér shàng ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ
shè jí ér shàng ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk slowly up a flight of steps (idiom)
Bình luận 0
shè jí ér shàng ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ ㄦˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk slowly up a flight of steps (idiom)
Bình luận 0